(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artefact
B2

artefact

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiện vật cổ vật di vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artefact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồ vật được tạo ra bởi con người, thường là một vật phẩm có giá trị văn hóa hoặc lịch sử.

Definition (English Meaning)

An object made by a human being, typically one of cultural or historical interest.

Ví dụ Thực tế với 'Artefact'

  • "The museum contains many fascinating artefacts from ancient civilizations."

    "Bảo tàng chứa đựng nhiều hiện vật hấp dẫn từ các nền văn minh cổ đại."

  • "These artefacts provide valuable insights into the lives of early humans."

    "Những hiện vật này cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của người tiền sử."

  • "The archaeologist carefully documented each artefact she found at the site."

    "Nhà khảo cổ học cẩn thận ghi chép lại từng hiện vật mà cô tìm thấy tại địa điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artefact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artefact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Bảo tàng học Nghiên cứu lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Artefact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Artefact thường dùng để chỉ những đồ vật có giá trị khảo cổ, lịch sử, hoặc văn hóa. Nó khác với 'artifact' (cách viết của Mỹ) chủ yếu ở cách viết, nhưng về cơ bản nghĩa giống nhau. 'Artefact' nhấn mạnh tính chất được làm ra bởi con người và mang giá trị di sản. So sánh với 'relic', artefact mang tính khách quan hơn, trong khi relic thường mang tính tôn giáo hoặc kỷ niệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'artefact of' thường dùng để chỉ nguồn gốc, thời kỳ, hoặc nền văn hóa mà artefact thuộc về. Ví dụ: 'an artefact of the Roman period'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artefact'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient artefact, which was discovered last year, is now on display in the museum.
Cổ vật cổ xưa, cái mà đã được khám phá năm ngoái, hiện đang được trưng bày trong bảo tàng.
Phủ định
The supposed artefact that the treasure hunter found wasn't actually an artefact at all.
Cổ vật được cho là đã được tìm thấy bởi người săn kho báu, thực tế không phải là một cổ vật.
Nghi vấn
Is this the artefact whose origin is still a mystery?
Đây có phải là cổ vật mà nguồn gốc của nó vẫn là một bí ẩn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This artefact is believed to be of significant historical value.
Hiện vật này được cho là có giá trị lịch sử to lớn.
Phủ định
That artefact isn't as old as they thought.
Hiện vật đó không cổ xưa như họ nghĩ.
Nghi vấn
Is this artefact part of their collection?
Hiện vật này có phải là một phần của bộ sưu tập của họ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displayed pottery shards, ancient coins, and a bronze artefact, attracting a large crowd.
Bảo tàng trưng bày các mảnh gốm, tiền xu cổ và một cổ vật bằng đồng, thu hút rất đông người.
Phủ định
Despite a thorough search, no significant artefact, which would rewrite history, was found at the excavation site.
Mặc dù đã tìm kiếm kỹ lưỡng, không có cổ vật quan trọng nào, thứ có thể viết lại lịch sử, được tìm thấy tại khu vực khai quật.
Nghi vấn
John, did you find an artefact, perhaps a tool or a weapon, during your archeological dig?
John, bạn có tìm thấy cổ vật nào không, có lẽ là một công cụ hoặc vũ khí, trong cuộc khai quật khảo cổ của bạn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displayed a fascinating artefact from the Bronze Age.
Bảo tàng trưng bày một cổ vật hấp dẫn từ thời đại đồ đồng.
Phủ định
This isn't an ancient artefact; it's a modern replica.
Đây không phải là một cổ vật cổ xưa; nó là một bản sao hiện đại.
Nghi vấn
Is that artefact really as old as they claim?
Cổ vật đó có thực sự lâu đời như họ tuyên bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)