cultural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội của một xã hội.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural'
-
"The city has a rich cultural history."
"Thành phố có một lịch sử văn hóa phong phú."
-
"Cultural differences can lead to misunderstandings."
"Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến những hiểu lầm."
-
"The festival is a celebration of the region's cultural heritage."
"Lễ hội là một sự tôn vinh di sản văn hóa của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cultural
- Adverb: culturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cultural' thường được sử dụng để mô tả những thứ thuộc về văn hóa, bao gồm nghệ thuật, âm nhạc, văn học, phong tục tập quán, và các giá trị của một nhóm người hoặc một xã hội. Nó nhấn mạnh sự ảnh hưởng của văn hóa lên một khía cạnh cụ thể. So sánh với 'cultured' (có văn hóa), chỉ người có kiến thức và gu thẩm mỹ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cultural in' thường dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể nằm trong phạm vi văn hóa. Ví dụ: 'cultural in a region' (văn hóa ở một khu vực).
'Cultural of' thường dùng để chỉ nguồn gốc văn hóa của một thứ gì đó. Ví dụ: 'cultural of a country' (văn hóa của một quốc gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company culturally adapts its marketing campaigns to suit each region.
|
Công ty điều chỉnh các chiến dịch marketing một cách phù hợp văn hóa để phù hợp với từng khu vực. |
| Phủ định |
The museum doesn't culturally exclude any group with its exhibits.
|
Bảo tàng không loại trừ bất kỳ nhóm văn hóa nào khỏi các cuộc triển lãm của mình. |
| Nghi vấn |
Does the organization culturally support diverse artistic expressions?
|
Tổ chức có hỗ trợ văn hóa các biểu hiện nghệ thuật đa dạng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum showcases cultural artifacts: pottery, textiles, and sculptures from different eras.
|
Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật văn hóa: đồ gốm, vải vóc và điêu khắc từ các thời đại khác nhau. |
| Phủ định |
That group's activities aren't culturally sensitive: they ignore local customs and traditions.
|
Các hoạt động của nhóm đó không nhạy cảm về mặt văn hóa: họ bỏ qua các phong tục và truyền thống địa phương. |
| Nghi vấn |
Is this a culturally diverse city: one where people from many backgrounds live and work together?
|
Đây có phải là một thành phố đa dạng về văn hóa không: một nơi mà mọi người từ nhiều nền tảng khác nhau sống và làm việc cùng nhau? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Explore cultural differences with an open mind.
|
Hãy khám phá những khác biệt văn hóa với một tâm trí cởi mở. |
| Phủ định |
Don't ignore culturally sensitive issues during your trip.
|
Đừng bỏ qua các vấn đề nhạy cảm về văn hóa trong chuyến đi của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, research cultural norms before you travel.
|
Làm ơn, nghiên cứu các chuẩn mực văn hóa trước khi bạn đi du lịch. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is culturally enriching the city's art scene.
|
Bảo tàng đang làm giàu văn hóa cho nền nghệ thuật của thành phố. |
| Phủ định |
She is not behaving culturally appropriately at the formal dinner.
|
Cô ấy không cư xử một cách phù hợp về mặt văn hóa tại bữa tối trang trọng. |
| Nghi vấn |
Are they culturally adapting to their new environment?
|
Họ có đang thích nghi về mặt văn hóa với môi trường mới của họ không? |