arteriosclerosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arteriosclerosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dày lên và cứng lại của thành động mạch, thường xảy ra ở tuổi già.
Definition (English Meaning)
The thickening and hardening of the walls of the arteries, occurring typically in old age.
Ví dụ Thực tế với 'Arteriosclerosis'
-
"Arteriosclerosis can lead to serious cardiovascular complications."
"Xơ cứng động mạch có thể dẫn đến các biến chứng tim mạch nghiêm trọng."
-
"Smoking is a major risk factor for arteriosclerosis."
"Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây xơ cứng động mạch."
-
"Early detection of arteriosclerosis can help prevent serious health problems."
"Phát hiện sớm xơ cứng động mạch có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arteriosclerosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arteriosclerosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arteriosclerosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arteriosclerosis là một thuật ngữ chung để chỉ sự xơ cứng và mất tính đàn hồi của động mạch. Nó bao gồm nhiều loại bệnh, trong đó phổ biến nhất là xơ vữa động mạch (atherosclerosis). Trong xơ vữa động mạch, mảng bám tích tụ bên trong động mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ vị trí hoặc đặc điểm của sự xơ cứng. Ví dụ: arteriosclerosis of the coronary arteries (xơ cứng động mạch vành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arteriosclerosis'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Arteriosclerosis, a common condition in older adults, can lead to serious health problems.
|
Xơ vữa động mạch, một tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Despite a healthy lifestyle, which includes regular exercise and a balanced diet, he still developed arteriosclerosis.
|
Mặc dù có lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, anh ấy vẫn bị xơ vữa động mạch. |
| Nghi vấn |
Given her family history of heart disease, could her chest pain, a concerning symptom, be related to arteriosclerosis?
|
Với tiền sử gia đình mắc bệnh tim, liệu cơn đau ngực của cô ấy, một triệu chứng đáng lo ngại, có liên quan đến xơ vữa động mạch không? |