(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joint
B1

joint

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khớp chỗ nối chung liên doanh cần sa (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khớp: Chỗ nối giữa hai hoặc nhiều xương trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A place where two or more bones are fitted together in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Joint'

  • "She has a painful joint in her knee."

    "Cô ấy bị đau khớp gối."

  • "The doctor examined his joints for signs of arthritis."

    "Bác sĩ kiểm tra các khớp của anh ấy để tìm dấu hiệu viêm khớp."

  • "The two companies formed a joint venture."

    "Hai công ty thành lập một liên doanh."

  • "They bought a joint of beef for Sunday lunch."

    "Họ mua một miếng thịt bò lớn cho bữa trưa Chủ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Joint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về cơ thể, 'joint' chỉ khớp nối giữa các xương, cho phép chuyển động. Cần phân biệt với 'junction' (chỗ giao nhau, ngã ba) dùng cho đường xá hoặc ống dẫn. 'Connection' là từ chung chung hơn, chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều vật thể, không nhất thiết phải có tính di động như 'joint'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được dùng để chỉ vị trí của một cơn đau hoặc vấn đề liên quan đến khớp (ví dụ: pain in the joint). 'Of' được dùng trong cụm từ 'joint of meat' (một miếng thịt lớn có xương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)