(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surgery
B2

surgery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật ca mổ khoa phẫu thuật phòng khám (của bác sĩ phẫu thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành y học liên quan đến việc điều trị các chấn thương hoặc rối loạn của cơ thể bằng cách rạch hoặc thao tác, thường bằng dụng cụ.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine concerned with the treatment of injuries or disorders of the body by incision or manipulation, often with instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Surgery'

  • "He had surgery to remove a tumor."

    "Anh ấy đã phẫu thuật để loại bỏ một khối u."

  • "The surgery was successful."

    "Ca phẫu thuật đã thành công."

  • "She's recovering from surgery."

    "Cô ấy đang hồi phục sau phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surgery' thường được dùng để chỉ một quy trình phẫu thuật cụ thể (a surgery) hoặc ngành y học nói chung. Nó nhấn mạnh đến việc can thiệp vật lý vào cơ thể để chữa bệnh. So với 'operation', 'surgery' có thể mang tính trang trọng hơn và bao hàm phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Surgery *for* something: Phẫu thuật để điều trị bệnh gì. Ví dụ: Surgery for appendicitis. Surgery *on* someone/something: Phẫu thuật trên ai/cái gì. Ví dụ: Surgery on her knee.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)