artifacts
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artifacts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồ vật được tạo ra bởi con người, thường là một vật có giá trị văn hóa hoặc lịch sử.
Definition (English Meaning)
An object made by a human being, typically one of cultural or historical interest.
Ví dụ Thực tế với 'Artifacts'
-
"The museum displays artifacts from ancient civilizations."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."
-
"These artifacts provide insights into the daily life of people in the past."
"Những hiện vật này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống hàng ngày của con người trong quá khứ."
-
"The artifacts were carefully cataloged and preserved."
"Các hiện vật đã được lập danh mục và bảo quản cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artifacts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artifact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artifacts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Artifacts thường là những đồ vật có thể di chuyển được, phân biệt với các di tích lớn hơn như các tòa nhà hoặc địa điểm khảo cổ (archaeological sites). Từ này nhấn mạnh nguồn gốc nhân tạo và tầm quan trọng về mặt văn hóa hoặc lịch sử của vật thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học, bảo tàng học và nghiên cứu lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Artifacts of’ dùng để chỉ những đồ vật thuộc về một nền văn hóa, thời kỳ hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Artifacts of ancient Egypt.' ‘Artifacts from’ dùng để chỉ những đồ vật có nguồn gốc từ một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Artifacts from the excavation site.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artifacts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.