(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial limb
B2

artificial limb

noun

Nghĩa tiếng Việt

chi giả tay giả chân giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial limb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận giả thay thế cho một chi bị mất, chẳng hạn như cánh tay hoặc chân.

Definition (English Meaning)

A prosthetic replacement for a missing limb, such as an arm or leg.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial limb'

  • "He lost his leg in the accident and now uses an artificial limb."

    "Anh ấy bị mất chân trong vụ tai nạn và bây giờ sử dụng một chân giả."

  • "Advances in technology have led to more sophisticated artificial limbs."

    "Những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến những bộ phận giả tinh vi hơn."

  • "The athlete uses a specialized artificial limb designed for running."

    "Vận động viên sử dụng một chi giả chuyên dụng được thiết kế để chạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial limb'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Artificial limb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'artificial limb' chỉ bộ phận giả được thiết kế để thay thế một chi bị mất do tai nạn, bệnh tật hoặc bẩm sinh. Nó khác với 'prosthetic limb' ở chỗ 'prosthetic' mang tính kỹ thuật và bao quát hơn, có thể bao gồm cả bộ phận giả bên trong (ví dụ: van tim nhân tạo). 'Artificial' nhấn mạnh tính nhân tạo, không phải tự nhiên của chi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., 'an artificial limb of metal and plastic'). ‘for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'an artificial limb for running').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial limb'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walks with an artificial limb after the accident.
Anh ấy đi lại bằng chân giả sau tai nạn.
Phủ định
She doesn't need an artificial limb; her leg is healing well.
Cô ấy không cần chân giả; chân của cô ấy đang hồi phục tốt.
Nghi vấn
Does he use an artificial limb for running?
Anh ấy có sử dụng chân giả để chạy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)