artificial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra hoặc sản xuất bởi con người chứ không phải tự nhiên, thường là bản sao của một thứ gì đó tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Made or produced by human beings rather than occurring naturally, typically as a copy of something natural.
Ví dụ Thực tế với 'Artificial'
-
"The museum displayed an artificial recreation of a dinosaur skeleton."
"Bảo tàng trưng bày một bản tái tạo nhân tạo của bộ xương khủng long."
-
"She was wearing an artificial flower in her hair."
"Cô ấy đang cài một bông hoa giả trên tóc."
-
"The company uses artificial flavors in its products."
"Công ty sử dụng hương liệu nhân tạo trong các sản phẩm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artificial' thường mang ý nghĩa không tự nhiên, giả tạo, hoặc được tạo ra để thay thế cho một vật tự nhiên. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực (ví dụ, 'artificial sweetener' có thể liên quan đến sức khỏe) hoặc trung tính (ví dụ, 'artificial intelligence'). Phân biệt với 'synthetic', cũng có nghĩa là nhân tạo nhưng thường liên quan đến việc tạo ra một chất mới thông qua quá trình hóa học. So sánh với 'fake' và 'imitation', cả hai đều mang nghĩa giả mạo, nhưng 'artificial' không nhất thiết có ý định lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà cái gì đó là nhân tạo. Ví dụ: 'artificial flowers in the vase'. 'With' có thể được sử dụng để chỉ cái gì đó được làm bằng vật liệu nhân tạo. Ví dụ: 'a rug made with artificial fibers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.