(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artist's brush
B1

artist's brush

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cọ vẽ của họa sĩ cọ vẽ của nghệ sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artist's brush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây cọ được sử dụng bởi một nghệ sĩ để vẽ.

Definition (English Meaning)

A brush used by an artist for painting.

Ví dụ Thực tế với 'Artist's brush'

  • "The artist carefully selected a fine artist's brush for the delicate details."

    "Người nghệ sĩ cẩn thận chọn một cây cọ vẽ tốt cho những chi tiết tinh xảo."

  • "She cleaned her artist's brush thoroughly after finishing the painting."

    "Cô ấy lau chùi kỹ lưỡng cây cọ vẽ của mình sau khi hoàn thành bức tranh."

  • "He prefers to use a flat artist's brush for broad strokes."

    "Anh ấy thích sử dụng một cây cọ vẽ dẹt cho những nét vẽ rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artist's brush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brush
  • Adjective: artist's
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paintbrush(cọ vẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Artist's brush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập cụ thể đến loại cọ dùng trong hội họa. Nó thường ám chỉ một cây cọ có lông mềm, được thiết kế để chứa và phân phối sơn một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artist's brush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)