(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easel
B1

easel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá vẽ khung vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá vẽ, khung gỗ dùng để đỡ tranh khi vẽ hoặc trưng bày tranh đã hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A wooden frame used for holding a picture that is being painted or drawn or for displaying a finished picture.

Ví dụ Thực tế với 'Easel'

  • "She placed the canvas on the easel and began to paint."

    "Cô ấy đặt tấm vải lên giá vẽ và bắt đầu vẽ."

  • "He adjusted the easel to better light."

    "Anh ấy điều chỉnh giá vẽ để có ánh sáng tốt hơn."

  • "The gallery displayed the painting on an easel."

    "Phòng trưng bày trưng bày bức tranh trên một giá vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: easel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Easel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Easel thường được làm bằng gỗ nhưng cũng có thể bằng kim loại. Chức năng chính là giữ cho bức tranh ổn định, giúp họa sĩ dễ dàng thao tác và quan sát tác phẩm của mình. Easel có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều loại tranh và không gian làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he bought a new easel surprised everyone.
Việc anh ấy mua một giá vẽ mới đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the artist used the easel wasn't clear.
Việc liệu họa sĩ có sử dụng giá vẽ hay không thì không rõ ràng.
Nghi vấn
Why the easel was left outside remains a mystery.
Tại sao giá vẽ bị bỏ bên ngoài vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she needs to paint a large canvas, she will buy a new easel.
Nếu cô ấy cần vẽ một bức tranh lớn, cô ấy sẽ mua một giá vẽ mới.
Phủ định
If he doesn't have an easel, he won't be able to display his artwork at the exhibition.
Nếu anh ấy không có giá vẽ, anh ấy sẽ không thể trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại triển lãm.
Nghi vấn
Will she use an easel if she paints outdoors?
Cô ấy có sử dụng giá vẽ nếu cô ấy vẽ ngoài trời không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had an easel, I would paint a beautiful landscape.
Nếu tôi có một cái giá vẽ, tôi sẽ vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
If she didn't have an easel, she wouldn't be able to display her artwork so easily.
Nếu cô ấy không có giá vẽ, cô ấy sẽ không thể trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình một cách dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would you buy an easel if you had more space in your apartment?
Bạn có mua giá vẽ không nếu bạn có nhiều không gian hơn trong căn hộ của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)