canvas
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canvas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vải thô, chắc chắn, chưa tẩy trắng được làm từ cây gai dầu, lanh, bông hoặc sợi tương tự, được sử dụng để làm buồm, lều, túi xách, v.v.
Definition (English Meaning)
A strong, coarse unbleached cloth made from hemp, flax, cotton, or a similar yarn, used to make sails, tents, bags, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Canvas'
-
"The artist painted a beautiful landscape on canvas."
"Họa sĩ đã vẽ một bức phong cảnh tuyệt đẹp trên vải canvas."
-
"He stretched the canvas and began to paint."
"Anh ấy căng vải canvas và bắt đầu vẽ."
-
"The political party is canvassing door-to-door to gain support."
"Đảng chính trị đang vận động từng nhà để giành được sự ủng hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canvas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canvas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Canvas thường dùng để chỉ loại vải dày, bền, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chắc chắn và chịu lực. Khác với các loại vải mỏng manh khác, canvas có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trong hội họa, canvas là vật liệu nền phổ biến để vẽ tranh sơn dầu và acrylic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on canvas’ thường dùng để chỉ việc vẽ hoặc in trên vải canvas (ví dụ: a painting on canvas). 'with canvas' có thể chỉ việc sử dụng canvas để tạo ra thứ gì đó (ví dụ: a bag made with canvas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canvas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.