(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canvas
B1

canvas

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vải bố toan (vẽ tranh) vận động (bầu cử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canvas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vải thô, chắc chắn, chưa tẩy trắng được làm từ cây gai dầu, lanh, bông hoặc sợi tương tự, được sử dụng để làm buồm, lều, túi xách, v.v.

Definition (English Meaning)

A strong, coarse unbleached cloth made from hemp, flax, cotton, or a similar yarn, used to make sails, tents, bags, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Canvas'

  • "The artist painted a beautiful landscape on canvas."

    "Họa sĩ đã vẽ một bức phong cảnh tuyệt đẹp trên vải canvas."

  • "He stretched the canvas and began to paint."

    "Anh ấy căng vải canvas và bắt đầu vẽ."

  • "The political party is canvassing door-to-door to gain support."

    "Đảng chính trị đang vận động từng nhà để giành được sự ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canvas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Canvas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Canvas thường dùng để chỉ loại vải dày, bền, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chắc chắn và chịu lực. Khác với các loại vải mỏng manh khác, canvas có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trong hội họa, canvas là vật liệu nền phổ biến để vẽ tranh sơn dầu và acrylic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘on canvas’ thường dùng để chỉ việc vẽ hoặc in trên vải canvas (ví dụ: a painting on canvas). 'with canvas' có thể chỉ việc sử dụng canvas để tạo ra thứ gì đó (ví dụ: a bag made with canvas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canvas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)