similarly to
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Similarly to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo một cách hoặc phương thức tương tự như một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
In a similar manner or way as something else.
Ví dụ Thực tế với 'Similarly to'
-
"The first experiment yielded positive results; similarly to that, the second experiment also showed success."
"Thí nghiệm đầu tiên mang lại kết quả tích cực; tương tự như vậy, thí nghiệm thứ hai cũng cho thấy sự thành công."
-
"Similarly to the previous year, this year's sales figures have exceeded expectations."
"Tương tự như năm trước, số liệu bán hàng năm nay đã vượt quá mong đợi."
-
"Similarly to other European countries, France has a high tax rate."
"Tương tự như các nước châu Âu khác, Pháp có mức thuế cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Similarly to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: similarly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Similarly to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'similarly to' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc tình huống, cho thấy chúng có những điểm tương đồng. Nó thường được dùng để giới thiệu một ví dụ hoặc giải thích khác củng cố ý chính. Cần phân biệt với 'like' và 'as' vì 'similarly to' trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Không nên nhầm lẫn với 'in a similar way' vì 'similarly to' cần một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau, trong khi 'in a similar way' có thể đứng một mình hoặc theo sau bởi một mệnh đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Similarly to'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dances gracefully, similarly to a ballerina.
|
Cô ấy nhảy rất duyên dáng, tương tự như một diễn viên ba lê. |
| Phủ định |
He doesn't sing as loudly, similarly to his brother.
|
Anh ấy không hát lớn bằng, tương tự như anh trai của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he cook similarly to his mother?
|
Anh ấy nấu ăn có giống mẹ anh ấy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Similarly, consider all the data before making a decision.
|
Tương tự, hãy xem xét tất cả dữ liệu trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't act without thinking; similarly, don't jump to conclusions without sufficient evidence.
|
Đừng hành động mà không suy nghĩ; tương tự, đừng vội kết luận mà không có đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Please treat all candidates fairly; similarly, assess their skills objectively.
|
Vui lòng đối xử công bằng với tất cả các ứng viên; tương tự, hãy đánh giá kỹ năng của họ một cách khách quan. |