contrast
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương phản, sự trái ngược, sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng khi chúng được đặt cạnh nhau hoặc liên hệ gần gũi.
Definition (English Meaning)
The state of being strikingly different from something else in juxtaposition or close association.
Ví dụ Thực tế với 'Contrast'
-
"There is a sharp contrast between his words and his actions."
"Có một sự tương phản rõ rệt giữa lời nói và hành động của anh ấy."
-
"The painting uses a strong contrast of light and shadow."
"Bức tranh sử dụng sự tương phản mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối."
-
"In contrast to his brother, he is very shy."
"Ngược lại với anh trai mình, anh ấy rất nhút nhát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự tương phản nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, thường là về các đặc điểm đối lập nhau. Nó có thể mang tính thẩm mỹ (ví dụ, tương phản màu sắc trong hội họa) hoặc mang tính khái niệm (ví dụ, tương phản giữa lý thuyết và thực tế). Không giống như 'difference' (sự khác biệt) chỉ đơn thuần chỉ ra sự không giống nhau, 'contrast' ngụ ý một sự đối lập hoặc sự khác biệt đáng chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contrast to' được dùng để chỉ sự đối lập hoặc sự khác biệt rõ rệt giữa hai thứ. Ví dụ: 'His actions are in stark contrast to his words.' ('contrast with' cũng có thể được dùng ở đây). 'Contrast with' được dùng để so sánh hai thứ nhằm làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Ví dụ: 'Compare and contrast the two poems.' (Tuy nhiên, nếu chỉ muốn so sánh mà không nhất thiết phải có sự khác biệt rõ rệt, chỉ cần dùng 'compare to/with').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.