mounting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố định một vật gì đó vào vị trí hoặc trên một giá đỡ.
Definition (English Meaning)
The act of fixing something in place or on a support.
Ví dụ Thực tế với 'Mounting'
-
"The mounting of the artwork took several hours."
"Việc lắp đặt tác phẩm nghệ thuật mất vài giờ."
-
"The company faces mounting debts."
"Công ty đang đối mặt với các khoản nợ ngày càng tăng."
-
"He is responsible for the mounting of the exhibition."
"Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc lắp đặt triển lãm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mounting
- Verb: mount
- Adjective: mounting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động gắn, lắp ráp hoặc đặt một vật lên một bề mặt hoặc cấu trúc khác. Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng, hoặc nghệ thuật (ví dụ: mounting a picture).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
mounting for: chỉ mục đích sử dụng, ví dụ 'mounting for a camera'. mounting on: chỉ vị trí gắn, ví dụ 'mounting on the wall'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mounting'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the right tools, I would mount the picture on the wall myself.
|
Nếu tôi có đúng dụng cụ, tôi sẽ tự mình treo bức tranh lên tường. |
| Phủ định |
If the pressure weren't mounting, I wouldn't feel so stressed about the deadline.
|
Nếu áp lực không gia tăng, tôi sẽ không cảm thấy căng thẳng về thời hạn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you mount a protest if the government raised taxes again?
|
Bạn có tổ chức một cuộc biểu tình nếu chính phủ lại tăng thuế không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't mounted the picture so high on the wall.
|
Tôi ước tôi đã không treo bức tranh quá cao trên tường. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't mount such aggressive marketing campaigns; it's really off-putting.
|
Giá mà công ty đừng thực hiện những chiến dịch marketing quá hung hăng; nó thực sự gây khó chịu. |
| Nghi vấn |
Do you wish they hadn't mounted that offensive statue in the park?
|
Bạn có ước họ đã không dựng bức tượng gây khó chịu đó trong công viên không? |