(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mounting
B2

mounting

noun

Nghĩa tiếng Việt

lắp đặt gắn tăng dần bệ đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mounting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố định một vật gì đó vào vị trí hoặc trên một giá đỡ.

Definition (English Meaning)

The act of fixing something in place or on a support.

Ví dụ Thực tế với 'Mounting'

  • "The mounting of the artwork took several hours."

    "Việc lắp đặt tác phẩm nghệ thuật mất vài giờ."

  • "The company faces mounting debts."

    "Công ty đang đối mặt với các khoản nợ ngày càng tăng."

  • "He is responsible for the mounting of the exhibition."

    "Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc lắp đặt triển lãm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mounting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mounting
  • Verb: mount
  • Adjective: mounting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm dần)
falling(giảm xuống)

Từ liên quan (Related Words)

assemble(lắp ráp)
fixture(đồ đạc cố định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mounting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động gắn, lắp ráp hoặc đặt một vật lên một bề mặt hoặc cấu trúc khác. Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng, hoặc nghệ thuật (ví dụ: mounting a picture).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

mounting for: chỉ mục đích sử dụng, ví dụ 'mounting for a camera'. mounting on: chỉ vị trí gắn, ví dụ 'mounting on the wall'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mounting'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the right tools, I would mount the picture on the wall myself.
Nếu tôi có đúng dụng cụ, tôi sẽ tự mình treo bức tranh lên tường.
Phủ định
If the pressure weren't mounting, I wouldn't feel so stressed about the deadline.
Nếu áp lực không gia tăng, tôi sẽ không cảm thấy căng thẳng về thời hạn đến vậy.
Nghi vấn
Would you mount a protest if the government raised taxes again?
Bạn có tổ chức một cuộc biểu tình nếu chính phủ lại tăng thuế không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't mounted the picture so high on the wall.
Tôi ước tôi đã không treo bức tranh quá cao trên tường.
Phủ định
If only the company wouldn't mount such aggressive marketing campaigns; it's really off-putting.
Giá mà công ty đừng thực hiện những chiến dịch marketing quá hung hăng; nó thực sự gây khó chịu.
Nghi vấn
Do you wish they hadn't mounted that offensive statue in the park?
Bạn có ước họ đã không dựng bức tượng gây khó chịu đó trong công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)