progression
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát triển hoặc di chuyển dần dần về phía một trạng thái tiên tiến hơn.
Definition (English Meaning)
The process of developing or moving gradually towards a more advanced state.
Ví dụ Thực tế với 'Progression'
-
"The progression of the disease was carefully monitored."
"Sự tiến triển của bệnh được theo dõi cẩn thận."
-
"The patient's condition showed a slow but steady progression."
"Tình trạng của bệnh nhân cho thấy sự tiến triển chậm nhưng ổn định."
-
"The progression from childhood to adulthood is a complex process."
"Sự tiến triển từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành là một quá trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progression
- Adjective: progressive
- Adverb: progressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Progression thường chỉ sự phát triển liên tục và có hướng, thường là hướng tới một mục tiêu tốt hơn, phức tạp hơn, hoặc hoàn thiện hơn. Nó khác với 'development' ở chỗ nhấn mạnh vào sự liên tục và có hướng của sự thay đổi. Nó cũng khác với 'advance' ở chỗ 'advance' có thể chỉ một bước tiến đơn lẻ, trong khi 'progression' gợi ý một chuỗi các bước tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả sự tiến triển của một cái gì đó. Ví dụ: 'the progression of the disease'.
to: Diễn tả sự tiến triển đến một trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'progression to a higher level'.
towards: Tương tự như 'to', nhưng nhấn mạnh vào hướng của sự tiến triển. Ví dụ: 'progression towards peace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progression'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their progression in the company has been remarkably consistent.
|
Sự thăng tiến của họ trong công ty diễn ra vô cùng ổn định. |
| Phủ định |
This progressive policy is not something everyone agrees with.
|
Chính sách tiến bộ này không phải là điều mà mọi người đều đồng ý. |
| Nghi vấn |
Whose progression are you most impressed by?
|
Bạn ấn tượng nhất với sự tiến bộ của ai? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the progression of the disease was slower than they had initially thought.
|
Cô ấy nói rằng sự tiến triển của bệnh chậm hơn so với những gì họ nghĩ ban đầu. |
| Phủ định |
He told me that the project was not progressing as planned.
|
Anh ấy nói với tôi rằng dự án không tiến triển như kế hoạch. |
| Nghi vấn |
The doctor asked if the patient was progressing well after the treatment.
|
Bác sĩ hỏi liệu bệnh nhân có tiến triển tốt sau điều trị hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's progression into new markets has been remarkably successful.
|
Sự tiến triển của công ty vào các thị trường mới đã thành công đáng kể. |
| Phủ định |
The patient's condition is not progressively improving despite the medication.
|
Tình trạng của bệnh nhân không cải thiện dần mặc dù đã dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
What progression did the team make on the project this week?
|
Tuần này, đội đã đạt được tiến triển gì trong dự án? |