(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progression
B2

progression

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiến triển sự phát triển chuỗi dãy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển hoặc di chuyển dần dần về phía một trạng thái tiên tiến hơn.

Definition (English Meaning)

The process of developing or moving gradually towards a more advanced state.

Ví dụ Thực tế với 'Progression'

  • "The progression of the disease was carefully monitored."

    "Sự tiến triển của bệnh được theo dõi cẩn thận."

  • "The patient's condition showed a slow but steady progression."

    "Tình trạng của bệnh nhân cho thấy sự tiến triển chậm nhưng ổn định."

  • "The progression from childhood to adulthood is a complex process."

    "Sự tiến triển từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành là một quá trình phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progression'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stage(giai đoạn)
phase(pha)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Progression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Progression thường chỉ sự phát triển liên tục và có hướng, thường là hướng tới một mục tiêu tốt hơn, phức tạp hơn, hoặc hoàn thiện hơn. Nó khác với 'development' ở chỗ nhấn mạnh vào sự liên tục và có hướng của sự thay đổi. Nó cũng khác với 'advance' ở chỗ 'advance' có thể chỉ một bước tiến đơn lẻ, trong khi 'progression' gợi ý một chuỗi các bước tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to towards

of: Diễn tả sự tiến triển của một cái gì đó. Ví dụ: 'the progression of the disease'.
to: Diễn tả sự tiến triển đến một trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'progression to a higher level'.
towards: Tương tự như 'to', nhưng nhấn mạnh vào hướng của sự tiến triển. Ví dụ: 'progression towards peace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progression'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their progression in the company has been remarkably consistent.
Sự thăng tiến của họ trong công ty diễn ra vô cùng ổn định.
Phủ định
This progressive policy is not something everyone agrees with.
Chính sách tiến bộ này không phải là điều mà mọi người đều đồng ý.
Nghi vấn
Whose progression are you most impressed by?
Bạn ấn tượng nhất với sự tiến bộ của ai?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the progression of the disease was slower than they had initially thought.
Cô ấy nói rằng sự tiến triển của bệnh chậm hơn so với những gì họ nghĩ ban đầu.
Phủ định
He told me that the project was not progressing as planned.
Anh ấy nói với tôi rằng dự án không tiến triển như kế hoạch.
Nghi vấn
The doctor asked if the patient was progressing well after the treatment.
Bác sĩ hỏi liệu bệnh nhân có tiến triển tốt sau điều trị hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's progression into new markets has been remarkably successful.
Sự tiến triển của công ty vào các thị trường mới đã thành công đáng kể.
Phủ định
The patient's condition is not progressively improving despite the medication.
Tình trạng của bệnh nhân không cải thiện dần mặc dù đã dùng thuốc.
Nghi vấn
What progression did the team make on the project this week?
Tuần này, đội đã đạt được tiến triển gì trong dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)