(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascertainable
C1

ascertainable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể xác minh có thể làm rõ có thể chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascertainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể xác định được; có thể khám phá hoặc quyết định được.

Definition (English Meaning)

Capable of being ascertained; discoverable or determinable.

Ví dụ Thực tế với 'Ascertainable'

  • "The truth was easily ascertainable through a simple investigation."

    "Sự thật có thể dễ dàng xác định được thông qua một cuộc điều tra đơn giản."

  • "The exact cost is ascertainable, but it requires some research."

    "Chi phí chính xác có thể xác định được, nhưng nó đòi hỏi một số nghiên cứu."

  • "Whether he is innocent or guilty is not easily ascertainable."

    "Việc anh ta vô tội hay có tội không dễ dàng xác định được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascertainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ascertainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
fact(sự thật)
investigation(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ascertainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ascertainable' nhấn mạnh khả năng có thể tìm ra sự thật hoặc thông tin thông qua điều tra, nghiên cứu hoặc phân tích. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học và kỹ thuật, nơi việc xác định tính chính xác và độ tin cậy của thông tin là rất quan trọng. So với các từ như 'discoverable' (có thể khám phá), 'determinable' (có thể quyết định), 'ascertainable' mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'ascertainable from' thường được sử dụng để chỉ ra nguồn thông tin hoặc phương pháp mà từ đó có thể xác định được điều gì đó. Ví dụ: 'The cause of the problem is ascertainable from the data logs.' ('Nguyên nhân của vấn đề có thể được xác định từ nhật ký dữ liệu.')
'ascertainable by' thường chỉ ra phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để xác định điều gì đó. Ví dụ: 'The authenticity of the painting is ascertainable by expert analysis.' ('Tính xác thực của bức tranh có thể được xác định bằng phân tích của chuyên gia.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascertainable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)