(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determinable
C1

determinable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể xác định được xác định được có khả năng xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được xác định hoặc thiết lập một cách chắc chắn; có thể xác định được.

Definition (English Meaning)

Capable of being definitely ascertained or established; able to be determined.

Ví dụ Thực tế với 'Determinable'

  • "The age of the artifact is determinable by radiocarbon dating."

    "Tuổi của hiện vật có thể được xác định bằng phương pháp định tuổi bằng đồng vị cacbon phóng xạ."

  • "Whether or not the claim is true is determinable."

    "Việc tuyên bố đó có đúng hay không là có thể xác định được."

  • "The exact cause of the accident is not yet determinable."

    "Nguyên nhân chính xác của vụ tai nạn vẫn chưa thể xác định được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determinable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: determinable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Determinable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'determinable' thường được sử dụng để chỉ khả năng xác định một cái gì đó, thường thông qua quá trình nghiên cứu, phân tích hoặc đo lường. Nó nhấn mạnh khả năng đạt được một kết quả rõ ràng và chính xác. Khác với 'determined' (đã xác định), 'determinable' nói về tiềm năng được xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra phương pháp hoặc phương tiện mà qua đó điều gì đó có thể được xác định (ví dụ: determinable by analysis). Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra nguồn thông tin mà từ đó điều gì đó có thể được xác định (ví dụ: determinable from data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)