unascertainable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unascertainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tìm ra hoặc khám phá; không thể xác định được.
Definition (English Meaning)
Impossible to find out or discover; not able to be ascertained.
Ví dụ Thực tế với 'Unascertainable'
-
"The exact cause of the accident remains unascertainable."
"Nguyên nhân chính xác của vụ tai nạn vẫn không thể xác định được."
-
"The future consequences of this decision are largely unascertainable."
"Hậu quả tương lai của quyết định này phần lớn là không thể xác định được."
-
"The origins of the universe remain, to some extent, unascertainable."
"Nguồn gốc của vũ trụ, ở một mức độ nào đó, vẫn không thể xác định được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unascertainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unascertainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unascertainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unascertainable' thường được dùng để mô tả những thông tin, sự thật, hoặc nguyên nhân mà không thể làm sáng tỏ, tìm hiểu, hoặc chứng minh một cách chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi trong việc đạt được sự hiểu biết hoặc xác nhận về điều gì đó. Khác với 'uncertain' (không chắc chắn) mang ý nghĩa sự thiếu chắc chắn, 'unascertainable' cho thấy một mức độ khó khăn hoặc không thể vượt qua trong việc tìm hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unascertainable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.