(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indeterminable
C1

indeterminable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể xác định không thể xác minh không thể biết chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeterminable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể xác định hoặc thiết lập một cách chắc chắn hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Not able to be definitely or precisely ascertained or established.

Ví dụ Thực tế với 'Indeterminable'

  • "The cause of the accident was indeterminable due to the lack of evidence."

    "Nguyên nhân của vụ tai nạn không thể xác định được do thiếu bằng chứng."

  • "The long-term effects of the drug are still indeterminable."

    "Những tác động lâu dài của loại thuốc này vẫn chưa thể xác định được."

  • "The exact number of stars in the galaxy is indeterminable."

    "Số lượng chính xác các ngôi sao trong thiên hà là không thể xác định được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indeterminable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indeterminable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unascertainable(không thể xác minh)
undeterminable(không thể xác định được)
unpredictable(không thể đoán trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ambiguous(mơ hồ)
vague(không rõ ràng)
uncertain(không chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Indeterminable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indeterminable' thường được sử dụng khi đề cập đến những điều khó khăn hoặc không thể biết, đo lường hoặc xác định một cách chính xác. Nó nhấn mạnh vào sự không chắc chắn và tính chất không rõ ràng của một cái gì đó. Khác với 'uncertain' (không chắc chắn), 'indeterminable' ngụ ý rằng việc xác định là không thể, chứ không chỉ là khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeterminable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)