indeterminable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeterminable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xác định hoặc thiết lập một cách chắc chắn hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Not able to be definitely or precisely ascertained or established.
Ví dụ Thực tế với 'Indeterminable'
-
"The cause of the accident was indeterminable due to the lack of evidence."
"Nguyên nhân của vụ tai nạn không thể xác định được do thiếu bằng chứng."
-
"The long-term effects of the drug are still indeterminable."
"Những tác động lâu dài của loại thuốc này vẫn chưa thể xác định được."
-
"The exact number of stars in the galaxy is indeterminable."
"Số lượng chính xác các ngôi sao trong thiên hà là không thể xác định được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indeterminable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indeterminable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indeterminable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indeterminable' thường được sử dụng khi đề cập đến những điều khó khăn hoặc không thể biết, đo lường hoặc xác định một cách chính xác. Nó nhấn mạnh vào sự không chắc chắn và tính chất không rõ ràng của một cái gì đó. Khác với 'uncertain' (không chắc chắn), 'indeterminable' ngụ ý rằng việc xác định là không thể, chứ không chỉ là khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeterminable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.