ascii
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascii'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin: một bộ mã tiêu chuẩn được sử dụng để biểu diễn các chữ cái, số và ký hiệu trong máy tính và các thiết bị điện tử khác.
Definition (English Meaning)
American Standard Code for Information Interchange: a standard code used to represent letters, numbers, and symbols in computers and other electronic devices.
Ví dụ Thực tế với 'Ascii'
-
"The file was saved in ASCII format."
"Tệp tin đã được lưu ở định dạng ASCII."
-
"Many simple text files are still encoded using ASCII."
"Nhiều tệp văn bản đơn giản vẫn được mã hóa bằng ASCII."
-
"Email headers often use ASCII encoding."
"Tiêu đề email thường sử dụng mã hóa ASCII."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascii'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ascii
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascii'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ASCII là một tiêu chuẩn mã hóa ký tự quan trọng, đặc biệt trong những ngày đầu của máy tính. Mặc dù hiện nay các bộ mã Unicode rộng hơn (như UTF-8) phổ biến hơn, ASCII vẫn được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng đơn giản và các hệ thống cũ. ASCII chỉ có thể biểu diễn 128 ký tự (bao gồm các ký tự điều khiển), điều này có nghĩa là nó không thể biểu diễn các ký tự từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascii'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.