(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unicode
B2

unicode

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã Unicode bảng mã Unicode
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unicode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu chuẩn mã hóa quốc tế được sử dụng với các ngôn ngữ và hệ chữ viết khác nhau, trong đó mỗi chữ cái, chữ số hoặc ký hiệu được gán một giá trị số duy nhất áp dụng trên các nền tảng và chương trình khác nhau.

Definition (English Meaning)

An international encoding standard for use with different languages and scripts, by which each letter, digit, or symbol is assigned a unique numeric value that applies across different platforms and programs.

Ví dụ Thực tế với 'Unicode'

  • "The website uses Unicode to display text in various languages."

    "Trang web sử dụng Unicode để hiển thị văn bản bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau."

  • "Unicode allows computers to display characters from almost any language."

    "Unicode cho phép máy tính hiển thị các ký tự từ hầu hết mọi ngôn ngữ."

  • "All modern operating systems support Unicode."

    "Tất cả các hệ điều hành hiện đại đều hỗ trợ Unicode."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unicode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unicode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ASCII(Mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange))
UTF-8(UTF-8 (Unicode Transformation Format 8-bit))
UTF-16(UTF-16 (Unicode Transformation Format 16-bit))
character encoding(mã hóa ký tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unicode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unicode nhằm mục đích cung cấp một bộ ký tự duy nhất chứa tất cả các ký tự cần thiết cho tất cả các ngôn ngữ viết hiện đại. Trước Unicode, nhiều hệ thống mã hóa ký tự khác nhau đã tồn tại, dẫn đến các vấn đề tương thích khi tài liệu được chia sẻ giữa các máy tính khác nhau. Unicode giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một mã số duy nhất cho mỗi ký tự, bất kể nền tảng, chương trình hoặc ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with to

Unicode **in** : Được dùng để chỉ sự hiện diện của Unicode trong một hệ thống, ví dụ: 'The font supports Unicode in its design'. Unicode **with** : Được dùng để chỉ việc sử dụng Unicode để mã hóa dữ liệu, ví dụ: 'This program is compatible with Unicode'. Unicode **to**: Được dùng để chỉ việc chuyển đổi sang mã Unicode, ví dụ: 'Convert the text to Unicode'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unicode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)