interchange
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interchange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi, sự giao hoán, đặc biệt là ý tưởng hoặc thông tin.
Definition (English Meaning)
An instance of exchanging things, especially ideas or information.
Ví dụ Thực tế với 'Interchange'
-
"There was a lively interchange of ideas at the conference."
"Đã có một sự trao đổi ý tưởng sôi nổi tại hội nghị."
-
"The book describes the cultural interchange between the two countries."
"Cuốn sách mô tả sự giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia."
-
"We need to improve the interchange of information within the company."
"Chúng ta cần cải thiện việc trao đổi thông tin trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interchange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interchange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận mà trong đó các ý kiến, suy nghĩ được chia sẻ và bàn luận. Khác với 'exchange' ở chỗ 'interchange' nhấn mạnh tính hai chiều, sự qua lại giữa các bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
interchange of ideas: sự trao đổi ý tưởng; interchange between A and B: sự trao đổi giữa A và B.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interchange'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.