(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imputation
C1

imputation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quy cho sự gán sự đổ lỗi sự cáo buộc gán dữ liệu (trong thống kê)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gán giá trị cho một cái gì đó bằng cách suy luận từ giá trị của các sản phẩm hoặc quy trình mà nó đóng góp vào.

Definition (English Meaning)

The assignment of a value to something by inference from the value of the products or processes to which it contributes.

Ví dụ Thực tế với 'Imputation'

  • "Data imputation is a common technique used to handle missing values in datasets."

    "Gán dữ liệu là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để xử lý các giá trị bị thiếu trong tập dữ liệu."

  • "Simple mean imputation can bias results."

    "Việc gán trung bình đơn giản có thể làm sai lệch kết quả."

  • "The company faced imputations of fraud."

    "Công ty phải đối mặt với những cáo buộc gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imputation
  • Verb: impute
  • Adjective: imputable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Imputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thống kê và khoa học dữ liệu, 'imputation' chỉ việc thay thế các dữ liệu bị thiếu bằng các giá trị được ước tính. Trong tài chính và luật, nó có thể liên quan đến việc quy kết trách nhiệm hoặc thuộc tính cho một người hoặc tổ chức. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* of: 'Imputation of responsibility' (Quy kết trách nhiệm). * to: 'The imputation to a dataset' (Sự gán cho một tập dữ liệu). 'Imputation to someone' (Quy cho ai)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imputation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)