asd (autism spectrum disorder)
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asd (autism spectrum disorder)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến giao tiếp và hành vi. Một loạt các tình trạng đặc trưng bởi những thách thức về kỹ năng xã hội, hành vi lặp đi lặp lại, lời nói và giao tiếp phi ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
A developmental disorder that affects communication and behavior. A range of conditions characterized by challenges with social skills, repetitive behaviors, speech and nonverbal communication.
Ví dụ Thực tế với 'Asd (autism spectrum disorder)'
-
"Early diagnosis of ASD is crucial for effective intervention."
"Việc chẩn đoán sớm ASD là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."
-
"The doctor suspects the child may have ASD."
"Bác sĩ nghi ngờ đứa trẻ có thể mắc ASD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asd (autism spectrum disorder)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asd (viết tắt)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asd (autism spectrum disorder)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ASD là viết tắt của Autism Spectrum Disorder, dùng để chỉ một loạt các tình trạng phát triển thần kinh, thay vì một bệnh lý đơn lẻ. Cần lưu ý rằng mỗi cá nhân mắc ASD có những đặc điểm và mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asd (autism spectrum disorder)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.