(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autism
B2

autism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng tự kỷ bệnh tự kỷ rối loạn tự kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến giao tiếp và hành vi.

Definition (English Meaning)

A developmental disorder that affects communication and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Autism'

  • "Early intervention is crucial for children with autism."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng tự kỷ."

  • "The organization provides support for families affected by autism."

    "Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi chứng tự kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autism
  • Adjective: autistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Autism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autism là một thuật ngữ chỉ một loạt các tình trạng phát triển thần kinh, thường được gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Mức độ nghiêm trọng và biểu hiện của các triệu chứng khác nhau đáng kể giữa các cá nhân. Cần phân biệt 'autism' với các khái niệm liên quan như 'Asperger's syndrome' (trước đây được coi là một dạng nhẹ của tự kỷ, hiện đã được gộp chung vào ASD) và 'pervasive developmental disorder not otherwise specified' (PDD-NOS).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘in’ được dùng để chỉ liên quan đến nghiên cứu, hiểu biết về tự kỷ (research in autism). 'with' được dùng để mô tả người mắc chứng tự kỷ (people with autism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autism'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boy, who is autistic, needs special attention.
Cậu bé, người mắc chứng tự kỷ, cần sự quan tâm đặc biệt.
Phủ định
A diagnosis of autism, which many parents fear, is not always a life sentence.
Việc chẩn đoán mắc chứng tự kỷ, điều mà nhiều phụ huynh lo sợ, không phải lúc nào cũng là dấu chấm hết.
Nghi vấn
Is there any research, that explores the reasons why some kids develop autism?
Có nghiên cứu nào khám phá lý do tại sao một số trẻ em phát triển chứng tự kỷ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If doctors had recognized his autism earlier, he would be receiving more support now.
Nếu các bác sĩ đã nhận ra chứng tự kỷ của anh ấy sớm hơn, thì bây giờ anh ấy đã nhận được nhiều sự hỗ trợ hơn.
Phủ định
If she weren't so understanding, she wouldn't have been able to help her autistic son so much in the past.
Nếu cô ấy không thấu hiểu như vậy, thì cô ấy đã không thể giúp đỡ con trai mắc chứng tự kỷ của mình nhiều như vậy trong quá khứ.
Nghi vấn
If they had known about his autism, would they be treating him differently now?
Nếu họ đã biết về chứng tự kỷ của anh ấy, thì bây giờ họ có đối xử với anh ấy khác đi không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers will have been studying the genetic factors of autism for over a decade by 2030.
Các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu các yếu tố di truyền của chứng tự kỷ trong hơn một thập kỷ vào năm 2030.
Phủ định
The government won't have been providing sufficient support for autistic individuals until the new policy is implemented.
Chính phủ sẽ chưa cung cấp đủ hỗ trợ cho những người mắc chứng tự kỷ cho đến khi chính sách mới được thực hiện.
Nghi vấn
Will doctors have been using this new diagnostic tool for autism long enough to determine its effectiveness by next year?
Liệu các bác sĩ đã và đang sử dụng công cụ chẩn đoán mới này cho chứng tự kỷ đủ lâu để xác định hiệu quả của nó vào năm tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)