pervasive developmental disorder
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervasive developmental disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các rối loạn ở trẻ em đặc trưng bởi sự chậm trễ trong phát triển các kỹ năng xã hội hóa và giao tiếp.
Definition (English Meaning)
A group of childhood disorders characterized by delays in the development of socialization and communication skills.
Ví dụ Thực tế với 'Pervasive developmental disorder'
-
"The doctor suspected a pervasive developmental disorder after observing the child's lack of social interaction."
"Bác sĩ nghi ngờ một rối loạn phát triển lan tỏa sau khi quan sát thấy sự thiếu tương tác xã hội của đứa trẻ."
-
"Early diagnosis of pervasive developmental disorder is crucial for effective intervention."
"Chẩn đoán sớm rối loạn phát triển lan tỏa là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."
-
"Children with pervasive developmental disorder may exhibit repetitive behaviors."
"Trẻ em mắc rối loạn phát triển lan tỏa có thể có những hành vi lặp đi lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pervasive developmental disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: pervasive, developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pervasive developmental disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này là một thuật ngữ y học chuyên ngành, thường được sử dụng để chỉ các rối loạn phát triển lan tỏa (PDD). PDD là một nhóm các rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, bao gồm tự kỷ (autism), hội chứng Asperger (Asperger's syndrome), rối loạn tan rã ở trẻ em (childhood disintegrative disorder), và rối loạn phát triển lan tỏa không đặc hiệu (PDD-NOS). Sự khác biệt giữa các loại PDD này nằm ở mức độ và loại suy giảm các kỹ năng xã hội, giao tiếp và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ ra sự liên quan đến một nghiên cứu hoặc bối cảnh cụ thể (ví dụ: ‘research in pervasive developmental disorder’). ‘With’ có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc triệu chứng đi kèm với rối loạn (ví dụ: ‘children with pervasive developmental disorder’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervasive developmental disorder'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child's pervasive developmental disorder significantly impacted their social interactions.
|
Rối loạn phát triển lan tỏa của đứa trẻ ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội của chúng. |
| Phủ định |
The doctor does not believe the child has a pervasive developmental disorder.
|
Bác sĩ không tin rằng đứa trẻ mắc chứng rối loạn phát triển lan tỏa. |
| Nghi vấn |
Is pervasive developmental disorder a factor in the child's communication difficulties?
|
Liệu rối loạn phát triển lan tỏa có phải là một yếu tố trong những khó khăn về giao tiếp của đứa trẻ không? |