(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ashkenazi
B2

ashkenazi

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Người Do Thái Ashkenazi Người Do Thái gốc Trung/Đông Âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ashkenazi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người Do Thái có nguồn gốc từ Trung hoặc Đông Âu.

Definition (English Meaning)

A Jew of Central or Eastern European descent.

Ví dụ Thực tế với 'Ashkenazi'

  • "Many Ashkenazi Jews immigrated to the United States in the late 19th and early 20th centuries."

    "Nhiều người Do Thái Ashkenazi đã nhập cư vào Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20."

  • "The Ashkenazi community in New York City is one of the largest in the world."

    "Cộng đồng Ashkenazi ở Thành phố New York là một trong những cộng đồng lớn nhất trên thế giới."

  • "Ashkenazi Jews have a higher risk of certain genetic diseases."

    "Người Do Thái Ashkenazi có nguy cơ mắc một số bệnh di truyền nhất định cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ashkenazi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Ashkenazi (số nhiều: Ashkenazim)
  • Adjective: Ashkenazi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

German Jew(Người Do Thái gốc Đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Sephardi(Người Sephardi (người Do Thái gốc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha))
Mizrahi(Người Mizrahi (người Do Thái gốc Trung Đông và Bắc Phi))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Dân tộc học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Ashkenazi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để phân biệt nhóm người Do Thái này với người Sephardi (người Do Thái gốc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) và Mizrahi (người Do Thái gốc Trung Đông và Bắc Phi). Ashkenazi thường liên quan đến một nền văn hóa, phong tục, và cách phát âm tiếng Hebrew đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Of’ thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc mối quan hệ: 'An Ashkenazi Jew of Polish descent.' (Một người Do Thái Ashkenazi có nguồn gốc Ba Lan)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ashkenazi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)