(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yiddish
B2

yiddish

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Yiddish ngôn ngữ Yiddish
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yiddish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ thuộc nhóm German thượng cổ, lịch sử được nói bởi người Do Thái Ashkenazi.

Definition (English Meaning)

A High German language historically spoken by Ashkenazi Jews.

Ví dụ Thực tế với 'Yiddish'

  • "Isaac Bashevis Singer wrote primarily in Yiddish."

    "Isaac Bashevis Singer viết chủ yếu bằng tiếng Yiddish."

  • "Many older Jewish people still speak Yiddish."

    "Nhiều người Do Thái lớn tuổi vẫn còn nói tiếng Yiddish."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yiddish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yiddish
  • Adjective: yiddish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn hóa Do Thái

Ghi chú Cách dùng 'Yiddish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Yiddish phát triển từ tiếng Đức Trung cổ với sự ảnh hưởng của tiếng Hebrew, Aramaic và các ngôn ngữ Slavơ. Nó thường được viết bằng bảng chữ cái Hebrew. Yiddish là một ngôn ngữ quan trọng trong văn hóa và văn học Do Thái Ashkenazi, đặc biệt là trước Thế chiến II.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yiddish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)