asian-american
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asian-american'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công dân hoặc cư dân Hoa Kỳ có nguồn gốc từ châu Á.
Definition (English Meaning)
A U.S. citizen or resident who has origins in Asia.
Ví dụ Thực tế với 'Asian-american'
-
"The Asian-American community is diverse and vibrant."
"Cộng đồng người Mỹ gốc Á rất đa dạng và sôi động."
-
"Many Asian-Americans are proud of their heritage."
"Nhiều người Mỹ gốc Á tự hào về di sản của họ."
-
"Asian-American voters can be a powerful force in elections."
"Cử tri người Mỹ gốc Á có thể là một lực lượng mạnh mẽ trong các cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asian-american'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asian-american
- Adjective: asian-american
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asian-american'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này dùng để chỉ những người có gốc gác châu Á sinh sống tại Mỹ. Nó bao hàm sự kết hợp giữa bản sắc châu Á và bản sắc Mỹ, và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sắc tộc, văn hóa, và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asian-american'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the speaker is an Asian-American is evident in their perspective.
|
Việc người nói là một người Mỹ gốc Á được thể hiện rõ trong quan điểm của họ. |
| Phủ định |
Whether she identifies as Asian-American is not clear from her application.
|
Việc cô ấy có xác định là người Mỹ gốc Á hay không không rõ ràng từ đơn đăng ký của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Whether the community is predominantly Asian-American has not been determined yet.
|
Liệu cộng đồng chủ yếu là người Mỹ gốc Á hay không vẫn chưa được xác định. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Asian-American community, which has contributed significantly to the arts, is a vibrant part of American society.
|
Cộng đồng người Mỹ gốc Á, những người đã đóng góp đáng kể cho nghệ thuật, là một phần sôi động của xã hội Mỹ. |
| Phủ định |
That Asian-American student, whose research was groundbreaking, didn't receive the recognition she deserved.
|
Sinh viên người Mỹ gốc Á đó, người có nghiên cứu mang tính đột phá, đã không nhận được sự công nhận xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Is there an Asian-American author who writes about the immigrant experience?
|
Có tác giả người Mỹ gốc Á nào viết về trải nghiệm của người nhập cư không? |