origins
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Origins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm hoặc nơi mà một cái gì đó bắt đầu, nảy sinh hoặc có nguồn gốc.
Ví dụ Thực tế với 'Origins'
-
"The origins of the universe are still a mystery."
"Nguồn gốc của vũ trụ vẫn còn là một bí ẩn."
-
"The origins of this tradition are unclear."
"Nguồn gốc của truyền thống này không rõ ràng."
-
"Scientists are studying the origins of life on Earth."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Origins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: origin, origins (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Origins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'origins' ở dạng số nhiều, nó thường đề cập đến nguồn gốc đa dạng hoặc nhiều lớp nguồn gốc của một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Ví dụ, 'the origins of the Second World War' ám chỉ nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến chiến tranh, không chỉ một nguyên nhân duy nhất. Cần phân biệt với 'source', thường chỉ một nguồn gốc cụ thể, và 'roots', nhấn mạnh sự phát triển và liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Origins of' được dùng để chỉ nguồn gốc của cái gì đó. Ví dụ: 'the origins of language'. 'Origins in' dùng để chỉ nguồn gốc nằm trong một địa điểm, thời gian, hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The tradition has its origins in ancient rituals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Origins'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The origins of the story are mysterious.
|
Nguồn gốc của câu chuyện rất bí ẩn. |
| Phủ định |
Aren't the origins of the universe still being debated?
|
Chẳng phải nguồn gốc của vũ trụ vẫn đang được tranh luận sao? |
| Nghi vấn |
Are the origins of this tradition cultural?
|
Nguồn gốc của truyền thống này có phải là văn hóa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian had researched the origins of the ancient artifact before presenting his findings.
|
Nhà sử học đã nghiên cứu nguồn gốc của cổ vật trước khi trình bày những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
She had not known the true origins of the story until she read the original manuscript.
|
Cô ấy đã không biết nguồn gốc thực sự của câu chuyện cho đến khi cô ấy đọc bản thảo gốc. |
| Nghi vấn |
Had the investigators traced the origins of the funds before they were mysteriously transferred?
|
Các nhà điều tra đã truy tìm nguồn gốc của các quỹ trước khi chúng được chuyển một cách bí ẩn chưa? |