(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aside
B2

aside

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sang một bên để dành thoại thầm nói riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sang một bên; tránh đường; ra chỗ khác.

Definition (English Meaning)

To one side; out of the way.

Ví dụ Thực tế với 'Aside'

  • "He pushed the papers aside to make room for his coffee."

    "Anh ấy gạt mớ giấy sang một bên để lấy chỗ đặt cà phê."

  • "He took me aside to tell me the news."

    "Anh ấy kéo tôi ra một chỗ để kể cho tôi nghe tin tức."

  • "The teacher drew me aside to talk to me about my grades."

    "Giáo viên kéo tôi ra một chỗ để nói chuyện với tôi về điểm số của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apart(riêng biệt)
separately(tách biệt)
in secret(bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

together(cùng nhau)
publicly(công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Kịch nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Aside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển sang một bên, tránh xa khỏi một vị trí hoặc tình huống cụ thể. Nhấn mạnh việc tạo ra một khoảng cách về không gian hoặc sự tách biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aside'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)