aside
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sang một bên; tránh đường; ra chỗ khác.
Definition (English Meaning)
To one side; out of the way.
Ví dụ Thực tế với 'Aside'
-
"He pushed the papers aside to make room for his coffee."
"Anh ấy gạt mớ giấy sang một bên để lấy chỗ đặt cà phê."
-
"He took me aside to tell me the news."
"Anh ấy kéo tôi ra một chỗ để kể cho tôi nghe tin tức."
-
"The teacher drew me aside to talk to me about my grades."
"Giáo viên kéo tôi ra một chỗ để nói chuyện với tôi về điểm số của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển sang một bên, tránh xa khỏi một vị trí hoặc tình huống cụ thể. Nhấn mạnh việc tạo ra một khoảng cách về không gian hoặc sự tách biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aside'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.