publicly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách công khai; một cách lộ liễu.
Ví dụ Thực tế với 'Publicly'
-
"The company publicly announced its new product."
"Công ty đã công bố sản phẩm mới của mình một cách công khai."
-
"The results were publicly displayed."
"Kết quả đã được trưng bày công khai."
-
"He publicly apologized for his behavior."
"Anh ấy đã công khai xin lỗi về hành vi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: public
- Adverb: publicly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'publicly' nhấn mạnh việc hành động, phát biểu hoặc thông tin được thực hiện hoặc chia sẻ một cách mở, có thể tiếp cận được với mọi người hoặc một nhóm người lớn. Nó khác với 'privately', 'secretly' hoặc 'confidentially', vốn chỉ hành động trong phạm vi hạn chế hoặc kín đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company publicly announced its new product.
|
Công ty đã công khai thông báo sản phẩm mới của mình. |
| Phủ định |
Didn't the politician publicly apologize for his mistakes?
|
Chẳng phải chính trị gia đã công khai xin lỗi vì những sai lầm của mình sao? |
| Nghi vấn |
Will the results be published publicly?
|
Liệu các kết quả có được công bố công khai không? |