(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publicly
B2

publicly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

công khai một cách công khai trước công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách công khai; một cách lộ liễu.

Definition (English Meaning)

In a public manner; openly.

Ví dụ Thực tế với 'Publicly'

  • "The company publicly announced its new product."

    "Công ty đã công bố sản phẩm mới của mình một cách công khai."

  • "The results were publicly displayed."

    "Kết quả đã được trưng bày công khai."

  • "He publicly apologized for his behavior."

    "Anh ấy đã công khai xin lỗi về hành vi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publicly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: public
  • Adverb: publicly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Publicly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'publicly' nhấn mạnh việc hành động, phát biểu hoặc thông tin được thực hiện hoặc chia sẻ một cách mở, có thể tiếp cận được với mọi người hoặc một nhóm người lớn. Nó khác với 'privately', 'secretly' hoặc 'confidentially', vốn chỉ hành động trong phạm vi hạn chế hoặc kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicly'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company publicly announced its new product.
Công ty đã công khai thông báo sản phẩm mới của mình.
Phủ định
Didn't the politician publicly apologize for his mistakes?
Chẳng phải chính trị gia đã công khai xin lỗi vì những sai lầm của mình sao?
Nghi vấn
Will the results be published publicly?
Liệu các kết quả có được công bố công khai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)