(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asperger's syndrome
C1

asperger's syndrome

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng Asperger
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asperger's syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A developmental disorder affecting the ability to effectively socialize and communicate.

Ví dụ Thực tế với 'Asperger's syndrome'

  • "Children with Asperger's syndrome often have difficulty understanding nonverbal cues."

    "Trẻ em mắc hội chứng Asperger thường gặp khó khăn trong việc hiểu các tín hiệu phi ngôn ngữ."

  • "Early diagnosis of Asperger's syndrome can lead to more effective intervention strategies."

    "Việc chẩn đoán sớm hội chứng Asperger có thể dẫn đến các chiến lược can thiệp hiệu quả hơn."

  • "Many successful people throughout history are suspected to have had Asperger's syndrome."

    "Nhiều người thành công trong suốt lịch sử bị nghi ngờ là đã mắc hội chứng Asperger."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asperger's syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asperger's syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Asperger's syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asperger's syndrome là một dạng rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Người mắc hội chứng Asperger thường có trí thông minh bình thường hoặc trên mức trung bình, nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu các tín hiệu xã hội, biểu hiện cảm xúc và có thể có những hành vi hoặc sở thích lặp đi lặp lại. Hội chứng này khác biệt với các dạng tự kỷ khác ở chỗ người mắc Asperger thường không có sự chậm trễ đáng kể trong phát triển ngôn ngữ hoặc nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- 'with Asperger's syndrome': chỉ người mắc hội chứng. Ví dụ: 'He was diagnosed with Asperger's syndrome'. - 'in Asperger's syndrome': khi thảo luận về các khía cạnh của hội chứng. Ví dụ: 'Social skills are often impaired in Asperger's syndrome'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asperger's syndrome'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Asperger's syndrome is often characterized by difficulties in social interaction.
Hội chứng Asperger thường được đặc trưng bởi những khó khăn trong tương tác xã hội.
Phủ định
Asperger's syndrome is not always easy to diagnose.
Hội chứng Asperger không phải lúc nào cũng dễ dàng chẩn đoán.
Nghi vấn
Is Asperger's syndrome considered a form of autism?
Hội chứng Asperger có được coi là một dạng của tự kỷ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)