autism spectrum disorder (asd)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autism spectrum disorder (asd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hành vi.
Definition (English Meaning)
A developmental disorder that affects communication and behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Autism spectrum disorder (asd)'
-
"Early intervention is crucial for children with autism spectrum disorder."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ."
-
"The doctor diagnosed the child with autism spectrum disorder at age three."
"Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ khi ba tuổi."
-
"Research suggests a genetic component to autism spectrum disorder."
"Nghiên cứu cho thấy có một thành phần di truyền đối với chứng rối loạn phổ tự kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autism spectrum disorder (asd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: autistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autism spectrum disorder (asd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autism spectrum disorder (ASD) là một thuật ngữ bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, trước đây được phân loại riêng biệt như hội chứng tự kỷ (autistic disorder), hội chứng Asperger, và rối loạn phát triển lan tỏa không biệt định (pervasive developmental disorder not otherwise specified - PDD-NOS). 'Spectrum' ám chỉ sự đa dạng về mức độ nghiêm trọng và biểu hiện của các triệu chứng ở mỗi cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autism spectrum disorder (asd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.