(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autism spectrum disorder (asd)
C1

autism spectrum disorder (asd)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phổ tự kỷ chứng tự kỷ tự kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autism spectrum disorder (asd)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hành vi.

Definition (English Meaning)

A developmental disorder that affects communication and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Autism spectrum disorder (asd)'

  • "Early intervention is crucial for children with autism spectrum disorder."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ."

  • "The doctor diagnosed the child with autism spectrum disorder at age three."

    "Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ khi ba tuổi."

  • "Research suggests a genetic component to autism spectrum disorder."

    "Nghiên cứu cho thấy có một thành phần di truyền đối với chứng rối loạn phổ tự kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autism spectrum disorder (asd)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disorder
  • Adjective: autistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Autism spectrum disorder (asd)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autism spectrum disorder (ASD) là một thuật ngữ bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, trước đây được phân loại riêng biệt như hội chứng tự kỷ (autistic disorder), hội chứng Asperger, và rối loạn phát triển lan tỏa không biệt định (pervasive developmental disorder not otherwise specified - PDD-NOS). 'Spectrum' ám chỉ sự đa dạng về mức độ nghiêm trọng và biểu hiện của các triệu chứng ở mỗi cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autism spectrum disorder (asd)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)