(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurodevelopmental disorder
C1

neurodevelopmental disorder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phát triển thần kinh bệnh lý phát triển thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurodevelopmental disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các tình trạng trong đó sự phát triển của hệ thần kinh trung ương bị rối loạn.

Definition (English Meaning)

A group of conditions in which the development of the central nervous system is disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Neurodevelopmental disorder'

  • "Autism spectrum disorder is a common neurodevelopmental disorder."

    "Rối loạn phổ tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến."

  • "Early diagnosis of neurodevelopmental disorders is crucial for effective intervention."

    "Chẩn đoán sớm các rối loạn phát triển thần kinh là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."

  • "Many neurodevelopmental disorders have a genetic component."

    "Nhiều rối loạn phát triển thần kinh có thành phần di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurodevelopmental disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurodevelopmental disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurodevelopmental disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các tình trạng khác nhau ảnh hưởng đến chức năng não và hệ thần kinh, dẫn đến các vấn đề về học tập, giao tiếp, hành vi và các lĩnh vực phát triển khác. Cần phân biệt với các rối loạn thần kinh mắc phải sau này trong cuộc đời do chấn thương hoặc bệnh tật. Neurodevelopmental disorder nhấn mạnh sự khởi phát sớm của các vấn đề trong quá trình phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* **with:** thường dùng để chỉ các triệu chứng hoặc đặc điểm đi kèm với rối loạn (ví dụ: "children with neurodevelopmental disorders"). * **in:** thường dùng để chỉ sự hiện diện của rối loạn trong một quần thể hoặc bối cảnh cụ thể (ví dụ: "research in neurodevelopmental disorders").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurodevelopmental disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)