(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspire
B2

aspire

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khao khát mong muốn hướng đến ước vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khao khát, mong muốn đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To have a strong desire to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Aspire'

  • "Many young people aspire to a successful career."

    "Nhiều người trẻ khao khát một sự nghiệp thành công."

  • "He aspires to become a great writer."

    "Anh ấy khao khát trở thành một nhà văn vĩ đại."

  • "She aspired after a life of adventure."

    "Cô ấy hướng đến một cuộc sống phiêu lưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

despise(khinh thường)
dislike(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Aspire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aspire' thường được sử dụng để diễn tả một mong muốn mạnh mẽ và cao cả, thường liên quan đến sự nghiệp, danh tiếng, hoặc những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'want' hay 'wish'. Khi so sánh với 'desire', 'aspire' ngụ ý một sự nỗ lực và quyết tâm để đạt được điều mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to after

'aspire to': mong muốn đạt được một điều gì đó cụ thể (ví dụ: aspire to be a doctor). 'aspire after': hướng đến, khao khát điều gì đó (ví dụ: aspire after success). Sự khác biệt nhỏ nằm ở mức độ cụ thể của mục tiêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)