strive
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực hết mình để đạt được hoặc giành được điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Strive'
-
"We must strive to narrow the gap between rich and poor."
"Chúng ta phải cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và người nghèo."
-
"She always strives to do her best."
"Cô ấy luôn cố gắng hết mình để làm tốt nhất."
-
"Many young people are striving for a better life."
"Nhiều người trẻ đang nỗ lực để có một cuộc sống tốt đẹp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: strive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả sự nỗ lực liên tục, bền bỉ để đạt được mục tiêu khó khăn. Khác với 'try' chỉ đơn thuần là cố gắng, 'strive' mang ý nghĩa quyết tâm và dốc sức hơn. So với 'endeavor', 'strive' nhấn mạnh tính cạnh tranh hoặc vượt qua khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Strive *for* something: Cố gắng để đạt được điều gì đó (ví dụ: strive for success). Strive *after* something: Tương tự như 'strive for', nhưng nhấn mạnh sự theo đuổi một cách tích cực (ví dụ: strive after perfection). Strive *to* do something: Cố gắng để làm gì đó (ví dụ: strive to improve).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, who strives for excellence, has won many awards.
|
Vận động viên, người luôn nỗ lực để đạt được sự xuất sắc, đã giành được nhiều giải thưởng. |
| Phủ định |
The team, which does not strive to improve, will likely face challenges.
|
Đội, mà không nỗ lực để cải thiện, có khả năng sẽ đối mặt với những thách thức. |
| Nghi vấn |
Is he the student who strives hardest in class?
|
Có phải anh ấy là học sinh nỗ lực nhất trong lớp không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys striving for excellence in everything he does.
|
Anh ấy thích cố gắng để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc anh ấy làm. |
| Phủ định |
She avoids striving for perfection, as it can lead to burnout.
|
Cô ấy tránh cố gắng đạt đến sự hoàn hảo, vì nó có thể dẫn đến kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Is striving for a promotion worth the extra stress?
|
Cố gắng để được thăng chức có đáng với sự căng thẳng thêm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to strive to achieve her goals.
|
Cô ấy sẽ cố gắng để đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
They are not going to strive for perfection; they aim for progress.
|
Họ sẽ không cố gắng để đạt đến sự hoàn hảo; họ hướng đến sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Are you going to strive to improve your English skills?
|
Bạn có định cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to strive for perfection in every assignment.
|
Cô ấy đã từng cố gắng đạt đến sự hoàn hảo trong mọi bài tập. |
| Phủ định |
He didn't use to strive for excellence, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không cố gắng đạt đến sự xuất sắc, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to strive to be the best in their class?
|
Họ đã từng cố gắng để trở thành người giỏi nhất trong lớp của mình phải không? |