(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligent person
B2

intelligent person

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người thông minh người có trí tuệ người tài trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligent person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có hoặc thể hiện trí thông minh, đặc biệt là mức độ cao về năng lực trí tuệ.

Definition (English Meaning)

A person having or showing intelligence, especially a high level of mental capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligent person'

  • "She is an intelligent person who always comes up with innovative solutions."

    "Cô ấy là một người thông minh, người luôn đưa ra những giải pháp sáng tạo."

  • "He proved to be an intelligent person during the interview."

    "Anh ấy chứng tỏ là một người thông minh trong buổi phỏng vấn."

  • "As an intelligent person, she quickly grasped the complex concepts."

    "Là một người thông minh, cô ấy nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligent person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smart person(người thông minh)
bright person(người sáng dạ)
clever person(người khéo léo, lanh lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unintelligent person(người không thông minh)
stupid person(người ngu ngốc)
foolish person(người ngớ ngẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Intelligent person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một người có khả năng tư duy, học hỏi và hiểu biết nhanh chóng. 'Intelligent' nhấn mạnh đến khả năng giải quyết vấn đề và thích ứng với các tình huống mới. So với 'smart person', 'intelligent person' thường mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligent person'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be an intelligent person in the future.
Cô ấy sẽ là một người thông minh trong tương lai.
Phủ định
They are not going to be intelligent people if they don't study hard.
Họ sẽ không phải là những người thông minh nếu họ không học hành chăm chỉ.
Nghi vấn
Will he be an intelligent person if he goes to that university?
Liệu anh ấy có trở thành một người thông minh nếu anh ấy học ở trường đại học đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)