coup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc lật đổ chính quyền đột ngột, bạo lực và bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A sudden, violent, and illegal seizure of power from a government.
Ví dụ Thực tế với 'Coup'
-
"The military staged a coup d'état."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc đảo chính."
-
"The coup was swift and bloodless."
"Cuộc đảo chính diễn ra nhanh chóng và không đổ máu."
-
"He was accused of plotting a coup against the government."
"Ông ta bị buộc tội âm mưu đảo chính chống lại chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coup' thường được sử dụng để mô tả một hành động lật đổ chính phủ được thực hiện bởi một nhóm nhỏ, thường là quân đội. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ, nhanh chóng và bất hợp pháp của hành động này. Nó khác với một cuộc cách mạng, thường có sự tham gia của đông đảo quần chúng và có mục tiêu thay đổi hệ thống chính trị và xã hội một cách sâu rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Coup in’ dùng để chỉ quốc gia nơi cuộc đảo chính xảy ra (ví dụ: a coup in Thailand). ‘Coup of’ thường đi sau các từ mang tính mô tả cuộc đảo chính (ví dụ: a bloodless coup of 1991).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coup'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.