assembler program
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembler program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình máy tính dịch ngôn ngữ assembly sang mã máy.
Definition (English Meaning)
A computer program that translates assembly language into machine code.
Ví dụ Thực tế với 'Assembler program'
-
"The assembler program generated machine code that could be directly executed by the CPU."
"Chương trình assembler đã tạo ra mã máy mà CPU có thể thực thi trực tiếp."
-
"Writing in assembly language and using an assembler program allows for fine-grained control over hardware."
"Viết bằng ngôn ngữ assembly và sử dụng chương trình assembler cho phép kiểm soát chi tiết phần cứng."
-
"The complexity of an assembler program depends on the specific architecture it supports."
"Độ phức tạp của một chương trình assembler phụ thuộc vào kiến trúc cụ thể mà nó hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assembler program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assembler program
- Adjective: assembler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assembler program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assembler program là một loại trình biên dịch đặc biệt. Khác với compiler (trình biên dịch) cho các ngôn ngữ cấp cao như C++ hay Java, assembler program chỉ dịch các lệnh assembly (là phiên bản ký hiệu của mã máy) sang mã máy thực thi được. Nó thực hiện dịch từng dòng lệnh assembly sang mã máy tương ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Assembler program for': Được sử dụng để chỉ định nền tảng hoặc kiến trúc mà chương trình assembler hướng đến (ví dụ: 'an assembler program for the x86 architecture').
* 'Assembler program with': Thường liên quan đến các tính năng hoặc khả năng của chương trình assembler (ví dụ: 'an assembler program with macro support').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembler program'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.