(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assembly language
C1

assembly language

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp ngữ ngôn ngữ assembly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembly language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ lập trình bậc thấp sử dụng các ký hiệu để biểu diễn mã máy. Nó rất gần với ngôn ngữ máy. Mỗi ngôn ngữ assembly đặc trưng cho một kiến trúc máy tính cụ thể.

Definition (English Meaning)

A low-level symbolic code converted by an assembler. It is very close to machine language. Each assembly language is specific to a particular computer architecture.

Ví dụ Thực tế với 'Assembly language'

  • "Writing a program in assembly language requires a deep understanding of the processor's architecture."

    "Viết một chương trình bằng ngôn ngữ assembly đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kiến trúc của bộ xử lý."

  • "Some operating systems are written, at least in part, in assembly language."

    "Một số hệ điều hành được viết, ít nhất là một phần, bằng ngôn ngữ assembly."

  • "Assembly language is often used for writing device drivers."

    "Ngôn ngữ assembly thường được sử dụng để viết trình điều khiển thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assembly language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assembly language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Assembly language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Assembly language là một ngôn ngữ bậc thấp, gần gũi với phần cứng. Nó cung cấp khả năng kiểm soát chi tiết các hoạt động của CPU và bộ nhớ, nhưng đòi hỏi kiến thức sâu sắc về kiến trúc máy tính. Khác với các ngôn ngữ bậc cao như C++, Java hay Python, assembly language không dễ đọc và viết, và cần được biên dịch bởi một trình hợp ngữ (assembler) thành mã máy để thực thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembly language'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you learn assembly language, you will understand how the computer works at a low level.
Nếu bạn học ngôn ngữ assembly, bạn sẽ hiểu cách máy tính hoạt động ở mức độ thấp.
Phủ định
If you don't understand assembly language, you won't be able to debug some hardware issues.
Nếu bạn không hiểu ngôn ngữ assembly, bạn sẽ không thể gỡ lỗi một số vấn đề phần cứng.
Nghi vấn
Will you be able to optimize the code if you know assembly language?
Bạn có thể tối ưu hóa mã nếu bạn biết ngôn ngữ assembly không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)