(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess accurately
C1

assess accurately

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá một cách chính xác đánh giá đúng xác định chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess accurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán đoán điều gì đó một cách chính xác và chuẩn xác.

Definition (English Meaning)

To evaluate or judge something correctly and precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Assess accurately'

  • "The auditors must assess accurately the financial risks involved."

    "Các kiểm toán viên phải đánh giá chính xác những rủi ro tài chính liên quan."

  • "The doctor assessed accurately the patient's condition."

    "Bác sĩ đã đánh giá chính xác tình trạng của bệnh nhân."

  • "We need to assess accurately the impact of the new policy."

    "Chúng ta cần đánh giá chính xác tác động của chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess accurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessment (danh từ của assess)
  • Verb: assess
  • Adjective: accurate (tính từ tương ứng của accurately)
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evaluate(đánh giá)
judge(phán đoán)
analyze(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Assess accurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào việc đưa ra một đánh giá không chỉ là có, mà còn phải đúng sự thật. 'Assess' (đánh giá) là hành động, và 'accurately' (chính xác) bổ nghĩa cho hành động đó, chỉ ra cách thức đánh giá phải đạt độ chính xác cao. Nó thường được dùng trong các tình huống quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against for

Khi sử dụng 'assess' với giới từ, cần lưu ý:
* **assess on:** đánh giá dựa trên cái gì (dữ liệu, tiêu chí cụ thể). Ví dụ: 'The students will be assessed on their performance in the final exam.'
* **assess against:** đánh giá so với một tiêu chuẩn hoặc thước đo. Ví dụ: 'Their work was assessed against a set of criteria.'
* **assess for:** đánh giá để xác định cái gì (ví dụ, rủi ro, khả năng). Ví dụ: 'The building was assessed for earthquake resistance.'
Trạng từ 'accurately' thường không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các giới từ này vì nó bổ nghĩa cho động từ 'assess'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess accurately'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher assessed the students' understanding accurately after the lesson.
Giáo viên đã đánh giá chính xác mức độ hiểu bài của học sinh sau bài học.
Phủ định
The software didn't assess the data accurately due to a glitch.
Phần mềm đã không đánh giá dữ liệu một cách chính xác do một trục trặc.
Nghi vấn
Did the experts assess the damage accurately after the storm?
Các chuyên gia đã đánh giá thiệt hại chính xác sau cơn bão phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)