(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appraise accurately
C1

appraise accurately

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chính xác định giá chính xác thẩm định chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraise accurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To assess the value or quality of something.

Ví dụ Thực tế với 'Appraise accurately'

  • "The company hired an expert to appraise the antique furniture."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia để định giá đồ nội thất cổ."

  • "The painting was appraised accurately and sold for a record price."

    "Bức tranh đã được định giá chính xác và bán với mức giá kỷ lục."

  • "The damage to the car was appraised accurately by the insurance adjuster."

    "Thiệt hại cho chiếc xe đã được thẩm định chính xác bởi người điều chỉnh bảo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appraise accurately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evaluate(đánh giá)
assess(định giá, đánh giá)
value(định giá)
correctly(chính xác)
precisely(một cách chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

misjudge(đánh giá sai)
estimate inaccurately(ước tính không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

audit(kiểm toán)
inventory(kiểm kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appraise accurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Appraise thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài sản, hiệu suất công việc hoặc phẩm chất. Nó mang ý nghĩa đánh giá một cách chuyên nghiệp và kỹ lưỡng. So với 'evaluate' (đánh giá), 'appraise' thường mang tính chính thức và chuyên môn hơn. 'Assess' (định giá, đánh giá) có thể được dùng thay thế nhưng không mang sắc thái trang trọng bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

appraise of something: thông báo, cho biết, định giá cái gì; appraise for something: định giá cho mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraise accurately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)