appraise accurately
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraise accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To assess the value or quality of something.
Ví dụ Thực tế với 'Appraise accurately'
-
"The company hired an expert to appraise the antique furniture."
"Công ty đã thuê một chuyên gia để định giá đồ nội thất cổ."
-
"The painting was appraised accurately and sold for a record price."
"Bức tranh đã được định giá chính xác và bán với mức giá kỷ lục."
-
"The damage to the car was appraised accurately by the insurance adjuster."
"Thiệt hại cho chiếc xe đã được thẩm định chính xác bởi người điều chỉnh bảo hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appraise accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appraise accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Appraise thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài sản, hiệu suất công việc hoặc phẩm chất. Nó mang ý nghĩa đánh giá một cách chuyên nghiệp và kỹ lưỡng. So với 'evaluate' (đánh giá), 'appraise' thường mang tính chính thức và chuyên môn hơn. 'Assess' (định giá, đánh giá) có thể được dùng thay thế nhưng không mang sắc thái trang trọng bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
appraise of something: thông báo, cho biết, định giá cái gì; appraise for something: định giá cho mục đích gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraise accurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.