evaluate precisely
Cụm động từ và trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate precisely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét một điều gì đó một cách chính xác và xác thực.
Definition (English Meaning)
To assess or judge something with accuracy and exactness.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate precisely'
-
"The scientists need to evaluate precisely the impact of the new drug on the patients."
"Các nhà khoa học cần đánh giá chính xác tác động của loại thuốc mới đối với bệnh nhân."
-
"The software needs to evaluate precisely the data input to avoid errors."
"Phần mềm cần đánh giá chính xác dữ liệu đầu vào để tránh lỗi."
-
"The auditor had to evaluate precisely the financial records of the company."
"Kiểm toán viên phải đánh giá chính xác các hồ sơ tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate precisely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaluate
- Adverb: precisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate precisely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự cẩn trọng và chi tiết trong quá trình đánh giá. 'Evaluate' ám chỉ việc xem xét cẩn thận các khía cạnh khác nhau của một vấn đề hoặc đối tượng, trong khi 'precisely' bổ sung ý nghĩa về độ chính xác cao, không bỏ sót các chi tiết nhỏ. Khác với 'evaluate carefully' (đánh giá cẩn thận), 'evaluate precisely' nhấn mạnh vào kết quả chính xác hơn là quá trình xem xét kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Evaluate precisely *on* something: Đánh giá chính xác dựa trên một yếu tố cụ thể. Evaluate precisely *based on* something: Đánh giá chính xác dựa trên một tập hợp các tiêu chí hoặc dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate precisely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.