assess inaccurately
Cụm động từ (Verb Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess inaccurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán đoán điều gì đó không chính xác hoặc có lỗi.
Definition (English Meaning)
To evaluate or judge something incorrectly or with errors.
Ví dụ Thực tế với 'Assess inaccurately'
-
"The market research data was assessed inaccurately, leading to a flawed marketing strategy."
"Dữ liệu nghiên cứu thị trường đã được đánh giá không chính xác, dẫn đến một chiến lược marketing sai lầm."
-
"The teacher assessed the student's understanding inaccurately, which affected the student's grade."
"Giáo viên đã đánh giá không chính xác sự hiểu biết của học sinh, điều này ảnh hưởng đến điểm số của học sinh."
-
"The damage to the building was initially assessed inaccurately, leading to a lower insurance payout."
"Thiệt hại cho tòa nhà ban đầu đã được đánh giá không chính xác, dẫn đến khoản bồi thường bảo hiểm thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assess inaccurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assess
- Adverb: inaccurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assess inaccurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc việc đánh giá, ước lượng, hoặc đo lường một cái gì đó đã xảy ra một cách sai lệch so với thực tế. Nó bao hàm sự thiếu chính xác và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc hiểu lầm. 'Assess' có nghĩa là đánh giá, trong khi 'inaccurately' bổ nghĩa cho cách thức đánh giá, chỉ ra rằng việc đánh giá đã không được thực hiện một cách chính xác. So sánh với 'misjudge', cụm từ này tập trung vào khía cạnh đánh giá định lượng hoặc định tính một cách sai lầm, trong khi 'misjudge' thường mang ý nghĩa phán đoán sai lầm về tính cách hoặc động cơ của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess inaccurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.