assiduous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assiduous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chăm chỉ, siêng năng, cần cù, chuyên cần
Definition (English Meaning)
showing hard work, care, and attention to detail
Ví dụ Thực tế với 'Assiduous'
-
"She was an assiduous student, attending every lecture and completing all her assignments on time."
"Cô ấy là một sinh viên chuyên cần, tham dự mọi buổi giảng và hoàn thành tất cả các bài tập đúng hạn."
-
"He was assiduous in his research, spending hours in the library."
"Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu của mình, dành hàng giờ trong thư viện."
-
"The project required assiduous attention to detail."
"Dự án đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assiduous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assiduous
- Adverb: assiduously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assiduous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assiduous' mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ và chú ý đến từng chi tiết trong công việc hoặc nhiệm vụ được giao. Nó thường được dùng để miêu tả những người làm việc một cách tận tâm và có trách nhiệm cao. Khác với 'diligent' (cần cù) đơn thuần chỉ sự chăm chỉ, 'assiduous' hàm ý sự tỉ mỉ và tập trung cao độ. So với 'hardworking' (chăm chỉ), 'assiduous' có sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assiduous in' thường được dùng để chỉ sự chuyên cần trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was assiduous in his studies.' ('Assiduous at' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng tương tự: 'He was assiduous at his work.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assiduous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she was an assiduous student was evident in her excellent grades.
|
Việc cô ấy là một học sinh siêng năng thể hiện rõ qua điểm số xuất sắc của cô. |
| Phủ định |
It wasn't that he was assiduous in his studies; it was that he was naturally gifted.
|
Không phải anh ấy siêng năng trong học tập; mà là anh ấy có năng khiếu bẩm sinh. |
| Nghi vấn |
Whether she studies assiduously is what determines if she will pass the exam.
|
Việc cô ấy học hành siêng năng hay không là điều quyết định liệu cô ấy có vượt qua kỳ thi hay không. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an assiduous student; her dedication to learning is admirable.
|
Cô ấy là một học sinh siêng năng; sự cống hiến của cô ấy cho việc học thật đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
They are not assiduous in their studies, which is why their grades are suffering.
|
Họ không siêng năng trong học tập, đó là lý do tại sao điểm số của họ bị giảm sút. |
| Nghi vấn |
Is he assiduously researching the topic for his dissertation?
|
Anh ấy có đang miệt mài nghiên cứu chủ đề cho luận án của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are assiduous in your studies, you always get good grades.
|
Nếu bạn siêng năng trong học tập, bạn luôn đạt điểm tốt. |
| Phủ định |
When he isn't assiduous with his work, he doesn't meet the deadlines.
|
Khi anh ấy không siêng năng với công việc của mình, anh ấy không đáp ứng được thời hạn. |
| Nghi vấn |
If she works assiduously, does she usually complete her tasks early?
|
Nếu cô ấy làm việc siêng năng, cô ấy thường hoàn thành công việc sớm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She studied assiduously to pass the exam.
|
Cô ấy đã học hành miệt mài để vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
Not only did he study assiduously, but he also helped his classmates.
|
Không những anh ấy học hành chăm chỉ mà còn giúp đỡ các bạn cùng lớp. |
| Nghi vấn |
Should he study assiduously, he will pass the exam.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be assiduous in her studies next semester.
|
Cô ấy sẽ chuyên cần trong việc học hành vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
He is not going to work assiduously if he doesn't get a promotion.
|
Anh ấy sẽ không làm việc một cách siêng năng nếu anh ấy không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will they be assiduous enough to finish the project on time?
|
Liệu họ có đủ siêng năng để hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had assiduously prepared for the exam, so she felt confident.
|
Cô ấy đã chuẩn bị một cách siêng năng cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy tự tin. |
| Phủ định |
He had not been assiduous enough in his studies, which led to his failure.
|
Anh ấy đã không đủ siêng năng trong học tập, điều này dẫn đến sự thất bại của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the student been assiduous in completing all the assignments before the deadline?
|
Liệu sinh viên đã siêng năng hoàn thành tất cả các bài tập trước thời hạn hay chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to study assiduously every night before exams.
|
Cô ấy đã từng học hành chăm chỉ mỗi đêm trước kỳ thi. |
| Phủ định |
He didn't use to work so assiduously; he was quite lazy before.
|
Anh ấy đã từng không làm việc chăm chỉ như vậy; anh ấy khá lười biếng trước đây. |
| Nghi vấn |
Did you use to be an assiduous student when you were in high school?
|
Bạn đã từng là một học sinh chăm chỉ khi còn học trung học phải không? |