(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assignment
B1

assignment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài tập nhiệm vụ công tác sự phân công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ hoặc công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc khóa học.

Definition (English Meaning)

A task or piece of work assigned to someone as part of a job or course of study.

Ví dụ Thực tế với 'Assignment'

  • "I have a lot of assignments to complete this week."

    "Tôi có rất nhiều bài tập phải hoàn thành trong tuần này."

  • "She completed her assignment on time."

    "Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình đúng hạn."

  • "The manager gave him a new assignment."

    "Người quản lý giao cho anh ấy một nhiệm vụ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assignment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

task(nhiệm vụ)
job(công việc)
duty(nghĩa vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Assignment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assignment' thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành. Trong môi trường học thuật, nó thường đề cập đến bài tập về nhà, bài luận, hoặc dự án. Trong môi trường làm việc, nó có thể là một nhiệm vụ được giao bởi người quản lý. 'Task' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'assignment' thường mang tính chất chính thức và quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

* **on:** Thường dùng khi nói về việc làm việc *on* một assignment cụ thể (e.g., working on the assignment). * **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi của assignment (e.g., an assignment in mathematics). * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của assignment (e.g., an assignment for school).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)