(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duty
B1

duty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm nghĩa vụ bổn phận thuế nhập khẩu ca trực phiên gác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ, trách nhiệm (về mặt đạo đức hoặc pháp lý).

Definition (English Meaning)

A moral or legal obligation; a responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Duty'

  • "It is my duty to report any suspicious activity."

    "Báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào là nghĩa vụ của tôi."

  • "He felt it was his duty to help her."

    "Anh ấy cảm thấy giúp đỡ cô ấy là nghĩa vụ của mình."

  • "Customs duties are levied on imported goods."

    "Thuế hải quan được đánh vào hàng hóa nhập khẩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Quân sự Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duty' thường mang tính trang trọng hơn so với 'responsibility'. 'Duty' nhấn mạnh đến bổn phận, nghĩa vụ phải thực hiện, thường do luật pháp, đạo đức, hoặc quy tắc xã hội quy định. 'Responsibility' mang tính cá nhân nhiều hơn, chỉ trách nhiệm mà một người tự nguyện hoặc được giao phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi 'duty' đi với 'to', nó thường chỉ bổn phận đối với một người hoặc một tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'duty to your country'. Khi 'duty' đi với 'towards', nó thể hiện nghĩa vụ chung chung hơn, hướng đến một nhóm người hoặc một lý tưởng. Ví dụ: 'duty towards the environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)