project
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc nhiệm vụ được lên kế hoạch cẩn thận và được thực hiện trong một khoảng thời gian để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A planned piece of work that is designed to find information about something, to produce something new, or to improve something.
Ví dụ Thực tế với 'Project'
-
"The company is starting a new project to develop renewable energy sources."
"Công ty đang bắt đầu một dự án mới để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The project aims to improve access to education."
"Dự án nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục."
-
"We need to project a positive image of the company."
"Chúng ta cần xây dựng một hình ảnh tích cực về công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Project thường được sử dụng để chỉ những công việc có quy mô tương đối lớn và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người hoặc bộ phận khác nhau. Nó khác với 'task' (nhiệm vụ) ở chỗ task thường là một phần nhỏ của một project lớn hơn. Nó cũng khác với 'assignment' (bài tập), thường được giao cho một cá nhân và có thời hạn ngắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường dùng khi nói về việc làm việc trên một project cụ thể. Ví dụ: 'He is working on a project to improve traffic flow'. 'In' thường dùng khi nói về vai trò hoặc sự tham gia của ai đó trong một project. Ví dụ: 'She has a key role in this project'. 'Of' thường dùng để chỉ tính chất của project. Ví dụ: 'a project of great importance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.