assigned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assigned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giao, được chỉ định cho một nhiệm vụ, chức vụ hoặc công việc.
Definition (English Meaning)
Designated or appointed to a duty, office, or task.
Ví dụ Thực tế với 'Assigned'
-
"He was assigned to the project team."
"Anh ấy đã được giao vào đội dự án."
-
"The project was assigned to a new team."
"Dự án đã được giao cho một nhóm mới."
-
"He was assigned a new role within the company."
"Anh ấy đã được giao một vai trò mới trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assigned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assign
- Adjective: assigned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assigned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một người hoặc một nhóm người được giao một nhiệm vụ cụ thể. Nhấn mạnh vào hành động giao phó và trách nhiệm đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'assigned to': được giao cho (người, bộ phận, vị trí). Ví dụ: 'He was assigned to the marketing department.' 'assigned with': được giao (nhiệm vụ, trách nhiệm). Ví dụ: 'She was assigned with the task of organizing the event.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assigned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.