(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assigned
B1

assigned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được giao được chỉ định được phân công được bổ nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assigned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giao, được chỉ định cho một nhiệm vụ, chức vụ hoặc công việc.

Definition (English Meaning)

Designated or appointed to a duty, office, or task.

Ví dụ Thực tế với 'Assigned'

  • "He was assigned to the project team."

    "Anh ấy đã được giao vào đội dự án."

  • "The project was assigned to a new team."

    "Dự án đã được giao cho một nhóm mới."

  • "He was assigned a new role within the company."

    "Anh ấy đã được giao một vai trò mới trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assigned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assign
  • Adjective: assigned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Assigned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc một người hoặc một nhóm người được giao một nhiệm vụ cụ thể. Nhấn mạnh vào hành động giao phó và trách nhiệm đi kèm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'assigned to': được giao cho (người, bộ phận, vị trí). Ví dụ: 'He was assigned to the marketing department.' 'assigned with': được giao (nhiệm vụ, trách nhiệm). Ví dụ: 'She was assigned with the task of organizing the event.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assigned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)